naafi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naafi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naafi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naafi.

Từ điển Anh Việt

  • naafi

    * (viết tắt)

    quân tiếp vụ (Navy, Army and Air Force Institutes)