naze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naze.

Từ điển Anh Việt

  • naze

    /neiz/

    * danh từ

    (địa lý,ddịa chất) mũi đất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • naze

    * kỹ thuật

    mũi đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naze

    Similar:

    lindesnes: a cape at the southern tip of Norway