nay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nay.
Từ điển Anh Việt
nay
/nei/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không
to say someone nay: từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
the nays have it: số người không tán thành chiếm đa số
will not take nay: nhất định không nhận sự cự tuyệt
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) không
nay I will not...: không, tôi không muốn...
không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn
I suspect nay I am certain that he is wrong: tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nay
a negative
the nays have it
Antonyms: yea
not this merely but also; not only so but
each of us is peculiar, nay, in a sense unique