naysaying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naysaying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naysaying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naysaying.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naysaying

    the act of saying no to a request

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).