yea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yea.
Từ liên quan
- yea
- yeah
- yean
- year
- yearn
- years
- yeast
- yeats
- yearly
- yeasty
- yearner
- yeanling
- year dot
- year-end
- yearbook
- yearling
- yearlong
- yearning
- yeatsian
- year 2000
- year ring
- year-book
- yeast gum
- yeast tub
- yeastlike
- year-round
- yearningly
- yeast bite
- yeast cake
- yeast cell
- yeast crop
- yeast mash
- yeastiness
- year's mind
- year-around
- yearned-for
- yeast bread
- yeast count
- yeast cream
- yeast juice
- yeast taste
- year of well
- year to date
- year-to-year
- yearly yield
- yeast drying
- yeast masher
- yeast powder
- yeast slurry
- yeasty cream