yea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yea.

Từ điển Anh Việt

  • yea

    /jei/

    * phó từ & danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes

    to answer someone yea: trả lời ai rằng được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yea

    an affirmative

    The yeas have it

    Antonyms: nay

    not only so, but

    I therein do rejoice, yea, and will rejoice

    Synonyms: yeah