yearlong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yearlong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearlong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearlong.
Từ điển Anh Việt
yearlong
/'jə:,lɔɳ/
* tính từ
lâu một năm, dài một năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yearlong
lasting through a year
attending yearlong courses