yeasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yeasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeasty.
Từ điển Anh Việt
yeasty
/'ji:sti/
* tính từ
(thuộc) men
yeasty taste: vị men
có bọt, đầy bọt
yeasty sea: biển đầy bọt
sôi sục, bồng bột
hời hợt, rỗng tuếch
yeasty writing: bài viết rỗng tuếch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yeasty
* kinh tế
có men
dịch men chiết