barmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barmy.
Từ điển Anh Việt
barmy
/'bɑ:mi/
* tính từ
có men, lên men
(từ lóng) hơi điên, gàn, dở người
barmy on the crumpet
(xem) crumpet
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barmy
* kinh tế
có men
lên men
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barmy
Similar:
zestful: marked by spirited enjoyment
balmy: informal or slang terms for mentally irregular
it used to drive my husband balmy
Synonyms: bats, batty, bonkers, buggy, cracked, crackers, daft, dotty, fruity, haywire, kooky, kookie, loco, loony, loopy, nuts, nutty, round the bend, around the bend, wacky, whacky