barmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barmy.

Từ điển Anh Việt

  • barmy

    /'bɑ:mi/

    * tính từ

    có men, lên men

    (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người

    barmy on the crumpet

    (xem) crumpet

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barmy

    * kinh tế

    có men

    lên men

Từ điển Anh Anh - Wordnet