buggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buggy.
Từ điển Anh Việt
buggy
/'bʌgi/
* danh từ
xe độc mã, xe một ngựa
* tính từ
có rệp, nhiều rệp
buggy
(Tech) đầy bọ, đầy lỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buggy
a small lightweight carriage; drawn by a single horse
Synonyms: roadster
infested with bugs
Similar:
balmy: informal or slang terms for mentally irregular
it used to drive my husband balmy
Synonyms: barmy, bats, batty, bonkers, cracked, crackers, daft, dotty, fruity, haywire, kooky, kookie, loco, loony, loopy, nuts, nutty, round the bend, around the bend, wacky, whacky