buggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buggy.

Từ điển Anh Việt

  • buggy

    /'bʌgi/

    * danh từ

    xe độc mã, xe một ngựa

    * tính từ

    có rệp, nhiều rệp

  • buggy

    (Tech) đầy bọ, đầy lỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet