roadster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roadster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roadster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roadster.
Từ điển Anh Việt
roadster
/'roudstə/
* danh từ
tàu thả neo ở vũng tàu
ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường
khách du lịch từng trải
xe ô tô không mui hai chỗ ngồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roadster
* kỹ thuật
ngựa trạm
xe đạp
ô tô:
ô tô mui trần (hai người ngồi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roadster
an open automobile having a front seat and a rumble seat
Synonyms: runabout, two-seater
Similar:
buggy: a small lightweight carriage; drawn by a single horse