runabout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
runabout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runabout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runabout.
Từ điển Anh Việt
runabout
/'rʌnəbaut/
* danh từ
đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông
ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ
* tính từ
lang thang; lêu lổng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
runabout
Similar:
roadster: an open automobile having a front seat and a rumble seat
Synonyms: two-seater