fruity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fruity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruity.
Từ điển Anh Việt
- fruity - /'fru:ti/ - * tính từ - (thuộc) quả, (thuộc) trái cây - có mùi trái cây, có mùi nho (rượu) - ngọt lự, ngọt xớt - (thông tục) khêu gợi, chớt nhã - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- fruity - * kinh tế - có mùi quả - thuộc quả 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- fruity - tasting or smelling richly of or as of fruit - Similar: - balmy: informal or slang terms for mentally irregular - it used to drive my husband balmy - Synonyms: barmy, bats, batty, bonkers, buggy, cracked, crackers, daft, dotty, haywire, kooky, kookie, loco, loony, loopy, nuts, nutty, round the bend, around the bend, wacky, whacky 




