haywire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haywire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haywire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haywire.
Từ điển Anh Việt
haywire
/'hei,waiə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu
to go haywire
bối rối, mất bình tĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haywire
wire for tying up bales of hay
Similar:
balmy: informal or slang terms for mentally irregular
it used to drive my husband balmy
Synonyms: barmy, bats, batty, bonkers, buggy, cracked, crackers, daft, dotty, fruity, kooky, kookie, loco, loony, loopy, nuts, nutty, round the bend, around the bend, wacky, whacky
amiss: not functioning properly
something is amiss
has gone completely haywire
something is wrong with the engine