daft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daft.

Từ điển Anh Việt

  • daft

    /dɑ:ft/

    * tính từ (Ớ-cốt)

    ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người

    to go daft: mất trí

    nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet