wacky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wacky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wacky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wacky.
Từ điển Anh Việt
wacky
/'wɔbl/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wacky
Similar:
cockamamie: ludicrous, foolish
gave me a cockamamie reason for not going
wore a goofy hat
a silly idea
some wacky plan for selling more books
Synonyms: cockamamy, goofy, sappy, silly, whacky, zany
balmy: informal or slang terms for mentally irregular
it used to drive my husband balmy
Synonyms: barmy, bats, batty, bonkers, buggy, cracked, crackers, daft, dotty, fruity, haywire, kooky, kookie, loco, loony, loopy, nuts, nutty, round the bend, around the bend, whacky