wacky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wacky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wacky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wacky.

Từ điển Anh Việt

  • wacky

    /'wɔbl/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên

Từ điển Anh Anh - Wordnet