loco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loco.

Từ điển Anh Việt

  • loco

    /'loukou/

    * danh từ

    (viết tắt) của locomotive

    (thực vật học) đậu ván dại

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loco

    * kinh tế

    cây đậu ván dại

    giá lôcô

    giao tại nơi để hàng

    ở nơi đó

Từ điển Anh Anh - Wordnet