loco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loco.
Từ điển Anh Việt
loco
/'loukou/
* danh từ
(viết tắt) của locomotive
(thực vật học) đậu ván dại
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loco
* kinh tế
cây đậu ván dại
giá lôcô
giao tại nơi để hàng
ở nơi đó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- loco
- locoism
- locomote
- locoweed
- locomotor
- locoplant
- loco price
- loco terms
- locomobile
- locomotion
- locomotive
- loco citato
- loco disease
- loco invoice
- locomobility
- locomotivity
- locomotive run
- locomotiveness
- locomotive crew
- locomotive shed
- locomotive bogie
- locomotive brake
- locomotive crane
- locomotive depot
- locomotor ataxia
- locomotive boiler
- locomotive engine
- locomotive engineer
- locomotive head lamp
- locomotive dispatcher
- locomotive accumulator
- locomotive hauled coach
- locomotive hauled train
- locomotive holding track
- locomotive with two cabs
- locomotive brake cylinder
- locomotive changing point
- locomotive with regenerating braking