locomotive engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locomotive engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locomotive engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locomotive engine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
locomotive engine
Similar:
locomotive: a wheeled vehicle consisting of a self-propelled engine that is used to draw trains along railway tracks
Synonyms: engine, railway locomotive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- locomotive
- locomotive run
- locomotiveness
- locomotive crew
- locomotive shed
- locomotive bogie
- locomotive brake
- locomotive crane
- locomotive depot
- locomotive boiler
- locomotive engine
- locomotive engineer
- locomotive head lamp
- locomotive dispatcher
- locomotive accumulator
- locomotive hauled coach
- locomotive hauled train
- locomotive holding track
- locomotive with two cabs
- locomotive brake cylinder
- locomotive changing point
- locomotive with regenerating braking