locomotive depot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locomotive depot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locomotive depot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locomotive depot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locomotive depot

    * kỹ thuật

    xưởng sửa chữa

    giao thông & vận tải:

    đầu máy (xe lửa)

    xây dựng:

    đoạn đầu máy

  • locomotive depot

    * kỹ thuật

    xưởng sửa chữa

    giao thông & vận tải:

    đầu máy (xe lửa)

    xây dựng:

    đoạn đầu máy