locomotive crane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locomotive crane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locomotive crane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locomotive crane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
locomotive crane
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cần trục (kiểu) đầu máy
cần trục đường sắt
locomotive crane
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cần trục (kiểu) đầu máy
cần trục đường sắt
Từ liên quan
- locomotive
- locomotive run
- locomotiveness
- locomotive crew
- locomotive shed
- locomotive bogie
- locomotive brake
- locomotive crane
- locomotive depot
- locomotive boiler
- locomotive engine
- locomotive engineer
- locomotive head lamp
- locomotive dispatcher
- locomotive accumulator
- locomotive hauled coach
- locomotive hauled train
- locomotive holding track
- locomotive with two cabs
- locomotive brake cylinder
- locomotive changing point
- locomotive with regenerating braking