loco terms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loco terms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loco terms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loco terms.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loco terms
* kinh tế
điều kiện giao hàng tại chỗ
Từ liên quan
- loco
- locoism
- locomote
- locoweed
- locomotor
- locoplant
- loco price
- loco terms
- locomobile
- locomotion
- locomotive
- loco citato
- loco disease
- loco invoice
- locomobility
- locomotivity
- locomotive run
- locomotiveness
- locomotive crew
- locomotive shed
- locomotive bogie
- locomotive brake
- locomotive crane
- locomotive depot
- locomotor ataxia
- locomotive boiler
- locomotive engine
- locomotive engineer
- locomotive head lamp
- locomotive dispatcher
- locomotive accumulator
- locomotive hauled coach
- locomotive hauled train
- locomotive holding track
- locomotive with two cabs
- locomotive brake cylinder
- locomotive changing point
- locomotive with regenerating braking