loco disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loco disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loco disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loco disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loco disease
a disease of livestock caused by locoweed poisoning; characterized by weakness and lack of coordination and trembling and partial paralysis
Synonyms: locoism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- loco
- locoism
- locomote
- locoweed
- locomotor
- locoplant
- loco price
- loco terms
- locomobile
- locomotion
- locomotive
- loco citato
- loco disease
- loco invoice
- locomobility
- locomotivity
- locomotive run
- locomotiveness
- locomotive crew
- locomotive shed
- locomotive bogie
- locomotive brake
- locomotive crane
- locomotive depot
- locomotor ataxia
- locomotive boiler
- locomotive engine
- locomotive engineer
- locomotive head lamp
- locomotive dispatcher
- locomotive accumulator
- locomotive hauled coach
- locomotive hauled train
- locomotive holding track
- locomotive with two cabs
- locomotive brake cylinder
- locomotive changing point
- locomotive with regenerating braking