loco disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loco disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loco disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loco disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loco disease

    a disease of livestock caused by locoweed poisoning; characterized by weakness and lack of coordination and trembling and partial paralysis

    Synonyms: locoism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).