locomotor ataxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locomotor ataxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locomotor ataxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locomotor ataxia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
locomotor ataxia
* kỹ thuật
y học:
mất điều hòa vận động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
locomotor ataxia
Similar:
tabes dorsalis: syphilis of the spinal cord characterized by degeneration of sensory neurons and stabbing pains in the trunk and legs and unsteady gait and incontinence and impotence