locomotor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locomotor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locomotor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locomotor.

Từ điển Anh Việt

  • locomotor

    /,loukə'moutə/

    * danh từ

    người vận động; vậy di động

    * tính từ

    di động, vận động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • locomotor

    * kỹ thuật

    vận động

    y học:

    vận động, di động

    hóa học & vật liệu:

    vật di động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • locomotor

    Similar:

    locomotive: of or relating to locomotion