loopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loopy.

Từ điển Anh Việt

  • loopy

    /'lu:pi/

    * tính từ

    có vòng, có móc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet