nutty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nutty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutty.
Từ điển Anh Việt
nutty
/'nʌti/
* tính từ
nhiều quả hạch
có mùi vị hạt phỉ
(từ lóng) say mê, thích
to be nutty on (upon) someone: mê ai
(từ lóng) bảnh, diện
(từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nutty
having the flavor of nuts
a nutty sherry
Synonyms: nutlike
Similar:
balmy: informal or slang terms for mentally irregular
it used to drive my husband balmy
Synonyms: barmy, bats, batty, bonkers, buggy, cracked, crackers, daft, dotty, fruity, haywire, kooky, kookie, loco, loony, loopy, nuts, round the bend, around the bend, wacky, whacky