nutty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nutty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutty.

Từ điển Anh Việt

  • nutty

    /'nʌti/

    * tính từ

    nhiều quả hạch

    có mùi vị hạt phỉ

    (từ lóng) say mê, thích

    to be nutty on (upon) someone: mê ai

    (từ lóng) bảnh, diện

    (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet