nutlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nutlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutlike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nutlike
resembling a nut in shape and size
Similar:
nutty: having the flavor of nuts
a nutty sherry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).