batty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batty.

Từ điển Anh Việt

  • batty

    /'bæti/

    * tính từ

    (từ lóng) điên dại, gàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet