batty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batty.
Từ điển Anh Việt
batty
/'bæti/
* tính từ
(từ lóng) điên dại, gàn
batty
/'bæti/
* tính từ
(từ lóng) điên dại, gàn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.