year 2000 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
year 2000 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm year 2000 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của year 2000.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
year 2000
* kỹ thuật
năm 2000
Từ liên quan
- year
- yearn
- years
- yearly
- yearner
- year dot
- year-end
- yearbook
- yearling
- yearlong
- yearning
- year 2000
- year ring
- year-book
- year-round
- yearningly
- year's mind
- year-around
- yearned-for
- year of well
- year to date
- year-to-year
- yearly yield
- year of grace
- year of metal
- year of water
- year-end file
- yearly budget
- yearly income
- yearly output
- yearly report
- yearly tenant
- year of mortar
- year-end audit
- year-end bonus
- year-end stock
- yearling bonds
- yearling sheep
- yearly average
- years purchase
- year of account
- year of support
- year's purchase
- yearling heifer
- yearly capacity
- yearly rainfall
- yearly taxation
- yearly turnover
- year of concrete
- year-end closing