yearling heifer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yearling heifer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearling heifer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearling heifer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yearling heifer

    * kinh tế

    bê cái 1 tuổi