yearling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yearling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearling.
Từ điển Anh Việt
yearling
/'jə:liɳ/
* danh từ
thú vật một tuổi
* tính từ
một tuổi (thú vật)
yearling colt: ngựa con một tuổi