yearling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yearling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearling.

Từ điển Anh Việt

  • yearling

    /'jə:liɳ/

    * danh từ

    thú vật một tuổi

    * tính từ

    một tuổi (thú vật)

    yearling colt: ngựa con một tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yearling

    a racehorse considered one year old until the second Jan. 1 following its birth

    an animal in its second year

    Similar:

    toddler: a young child

    Synonyms: tot, bambino