year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
year
/jə:/
* danh từ
năm
in the year 1945: vào năm 1945
in the year one: vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa
lunar year: năm âm lịch
year after year: nhiều năm ròng
year in year out: suốt năm, cả năm
student in his second year: học sinh đại học năm thứ hai
(số nhiều) tuổi
to be ten years old: lên mười (tuổi)
the weight of years: ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu
well on in years: đứng tuổi
advanced in years: già, có tuổi
to die full of years: chết già
old for one's years: già trước tuổi
it heaps years on me
cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
year
năm
commercial y. (toán kinh tế) năm thương mại (360 ngày)
fiscal y. năm tài chính
leap y. năm nhuận
light y. (thiên văn) năm ánh sáng
sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
year
* kinh tế
năm
niên độ
tài khóa
* kỹ thuật
năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
year
a period of time containing 365 (or 366) days
she is 4 years old
in the year 1920
Synonyms: twelvemonth, yr
a period of time occupying a regular part of a calendar year that is used for some particular activity
a school year
the period of time that it takes for a planet (as, e.g., Earth or Mars) to make a complete revolution around the sun
a Martian year takes 687 of our days
Similar:
class: a body of students who graduate together
the class of '97
she was in my year at Hoehandle High
- year
- yearn
- years
- yearly
- yearner
- year dot
- year-end
- yearbook
- yearling
- yearlong
- yearning
- year 2000
- year ring
- year-book
- year-round
- yearningly
- year's mind
- year-around
- yearned-for
- year of well
- year to date
- year-to-year
- yearly yield
- year of grace
- year of metal
- year of water
- year-end file
- yearly budget
- yearly income
- yearly output
- yearly report
- yearly tenant
- year of mortar
- year-end audit
- year-end bonus
- year-end stock
- yearling bonds
- yearling sheep
- yearly average
- years purchase
- year of account
- year of support
- year's purchase
- yearling heifer
- yearly capacity
- yearly rainfall
- yearly taxation
- yearly turnover
- year of concrete
- year-end closing