year of well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

year of well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm year of well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của year of well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • year of well

    * kỹ thuật

    lưu lượng hút nước của giếng