year-around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
year-around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm year-around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của year-around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
year-around
Similar:
year-round: operating or continuing throughout the year
a year-round resort
a year-round job
Antonyms: seasonal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).