seasonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonal.

Từ điển Anh Việt

  • seasonal

    /'si:zənl/

    * tính từ

    từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasonal

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    theo mùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seasonal

    occurring at or dependent on a particular season

    seasonal labor

    a seasonal rise in unemployment

    Antonyms: year-round

    Similar:

    seasonal worker: a worker who finds employment only in certain seasons