seasonal schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasonal schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonal schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonal schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasonal schedule

    * kỹ thuật

    lịch biểu từng thời

    lịch biểu từng vụ