seasonal work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasonal work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonal work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonal work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasonal work

    * kinh tế

    công việc theo mùa, từng vụ

    việc làm theo thời vụ

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công việc theo mùa