seasonal variation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seasonal variation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonal variation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonal variation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seasonal variation
* kinh tế
sự biến động thời vụ
* kỹ thuật
y học:
biến dị theo mùa
xây dựng:
biến đổi thời vụ
vật lý:
dao động theo mùa
điện tử & viễn thông:
sự biến đổi theo mùa
cơ khí & công trình:
sự biến động theo mùa
hóa học & vật liệu:
sự biến thiên theo mùa
Từ liên quan
- seasonal
- seasonally
- seasonality
- seasonal duty
- seasonal flow
- seasonal port
- seasonal risk
- seasonal work
- seasonal goods
- seasonal index
- seasonal price
- seasonal rates
- seasonal stock
- seasonal change
- seasonal demand
- seasonal labour
- seasonal runoff
- seasonal tariff
- seasonal worker
- seasonal anomaly
- seasonal adjusted
- seasonal decrease
- seasonal discount
- seasonal increase
- seasonal industry
- seasonal labourer
- seasonal purchase
- seasonal recovery
- seasonal schedule
- seasonal balancing
- seasonal discharge
- seasonal reservoir
- seasonal variation
- seasonal adjustment
- seasonal irrigation
- seasonal regulation
- seasonally adjusted
- seasonal commodities
- seasonal corrections
- seasonal fluctuations
- seasonal heating load
- seasonal unemployment
- seasonal work benefit
- seasonal storage basin
- seasonal food distribution
- seasonally adjusted (rate)
- seasonal working conditions
- seasonal prevalence of production
- seasonal variations of field strength