seasonal corrections nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasonal corrections nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonal corrections giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonal corrections.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasonal corrections

    * kinh tế

    sự sửa lại những biến động có tính mùa tiết

    sự sửa lại những biến động có tính theo mùa