seasonal heating load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasonal heating load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonal heating load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonal heating load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasonal heating load

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tải trọng nhiệt theo mùa