seasonal reservoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasonal reservoir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonal reservoir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonal reservoir.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasonal reservoir

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hồ điều tiết mùa