seasonal discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasonal discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonal discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonal discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasonal discharge

    * kỹ thuật

    lưu lượng mùa