seasonal risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasonal risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonal risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonal risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasonal risk

    * kinh tế

    rủi ro theo mùa