seasonal stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasonal stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonal stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonal stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasonal stock

    * kinh tế

    sự trữ hàng theo mùa

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dự trữ theo mùa