year of mortar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

year of mortar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm year of mortar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của year of mortar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • year of mortar

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự biến hình của vữa