yearbook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yearbook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearbook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearbook.
Từ điển Anh Việt
yearbook
* danh từ
tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám
ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yearbook
* kinh tế
niên giám
* kỹ thuật
niên giám
cơ khí & công trình:
biên niên
niên san
hóa học & vật liệu:
niên lịch
toán & tin:
sách hàng năm