year of metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

year of metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm year of metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của year of metal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • year of metal

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự chảy dẻo của kim loại