years purchase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

years purchase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm years purchase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của years purchase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • years purchase

    * kinh tế

    thu hoạch nhiều năm