year to date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

year to date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm year to date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của year to date.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • year to date

    * kinh tế

    cộng tới ngày này