yearner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yearner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yearner

    Similar:

    longer: a person with a strong desire for something

    a longer for money

    a thirster after blood

    a yearner for knowledge

    Synonyms: thirster

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).