year of account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
year of account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm year of account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của year of account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
year of account
* kinh tế
năm kết toán
Từ liên quan
- year
- yearn
- years
- yearly
- yearner
- year dot
- year-end
- yearbook
- yearling
- yearlong
- yearning
- year 2000
- year ring
- year-book
- year-round
- yearningly
- year's mind
- year-around
- yearned-for
- year of well
- year to date
- year-to-year
- yearly yield
- year of grace
- year of metal
- year of water
- year-end file
- yearly budget
- yearly income
- yearly output
- yearly report
- yearly tenant
- year of mortar
- year-end audit
- year-end bonus
- year-end stock
- yearling bonds
- yearling sheep
- yearly average
- years purchase
- year of account
- year of support
- year's purchase
- yearling heifer
- yearly capacity
- yearly rainfall
- yearly taxation
- yearly turnover
- year of concrete
- year-end closing